Xe quét phun rửa đường đa chức năng MN-S130

  • MN-S130

Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn lựa chọn sử dụng sản phẩm vui lòng liên hệ với chúng tôi:

Tổng đài tư vấn: 024 2200 9188

E-mail: khachhang.icd@gmail.com

Tên sản phẩm: Xe quét phun rửa đường đa chức năng MN-S130

Xe quét vệ sinh MN-S130 là xe làm sạch đa chức năng, nhỏ gọn, linh hoạt và có khả năng di chuyển tốt. Nó có thể quét, xả và rửa áp lực cao. Đây là máy làm sạch đa chức năng kết hợp hút bụi, quét, phun nước và rửa. Toàn bộ chiếc xe phù hợp cho việc vệ sinh, làm sạch và các hoạt động đa kịch bản khác và được sử dụng để làm sạch nhanh, kiểm tra hàng ngày cho các Khu đô thị, khu công nghiệp, Khu du lịch, đường phố đô thị, v.v.


Đặc tính hiệu suất:

  • Thân máy nửa kín, không gian rộng và tầm nhìn rộng. Toàn bộ chiếc xe áp dụng quy trình điện di, có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và bền bỉ.
  • Khung xe được gia cố bằng thép có khả năng chịu tải lớn. Lốp hơi, thiết bị phanh đĩa, độ an toàn cao.
  • Toàn bộ xe sử dụng động cơ không chổi than DC, có hiệu suất và tuổi thọ cao. Nó sử dụng động cơ di chuyển kép, tốc độ vi sai điện tử, hiệu suất ổn định và khả năng leo dốc mạnh mẽ.
  • Hệ thống làm sạch chổi than chính được dẫn động trực tiếp bởi động cơ roto bên ngoài, có hiệu suất truyền động và hiệu suất làm việc cao hơn và thời gian làm việc lâu hơn.
  • Ngoại hình thiết kế đẹp bắt mắt, hiệu suất ổn định, tỷ lệ bảo trì thấp và hiệu quả làm sạch vượt trội.
  • Cấu trúc chổi ba mặt, nhỏ gọn và linh hoạt, có khả năng xuyên qua tốt.
  • Tốc độ xe là 25Km/giờ, tốc độ chuyển tiếp nhanh và hiệu quả công việc cao.
  • Thiết kế tích hợp chức năng xả và quét, thích ứng với nhiều tình huống làm việc khác nhau.

 Các thông số kỹ thuật:

TT

Nội dung

ĐVT

Tham số kỹ thuật

1

Chiều rộng làm sạch

mm

1550

2

Hiệu quả công việc

2 / giờ

12000

3

Khả năng phân loại

%

15

4

Chiều rộng bàn chải chính

mm

700

5

Đường kính chổi bên

mm

520

6

Dung lượng Pin

(Pin lithium tiêu chuẩn)

Ah

48V-105AH

7

Thời gian làm việc

h

4-6

8

Quãng đường di chuyển (không tải)

km

105

9

Quãng đường di chuyển (có tải)

km

95

10

Dung tích bình chứa nước

L

120

11

Dung tích thùng chứa bụi

L

130

12

Điện áp định mức

V

48

13

Công suất motor lái

w

1500×2

14

Công suất định mức

w

4500

15

Tốc độ lái xe

km/giờ

25

16

Tốc độ làm việc

km/giờ

5-10

17

Phạm vi quay đầu

mm

1200

18

Chế độ dẫn động lái

/

Hệ dẫn động hai bánh độc lập phía sau

19

Phương pháp phanh

/

Phanh đĩa thủy lực

20

Chuyển đổi chế độ làm việc/đi bộ

/

21

Khối lượng tịnh

Kg

465

22

Kích thước tổng thể (D*R*C)

mm

2250×1500×1900

23

Chiều dài cuộn dây

m

8

24

Máy bơm áp suất cao

w

1000

Bình luận

Danh mục bài viết